Gói LUX FPT ra mắt ngày 30/3/2022 là gói internet tốc độ cao, nhanh và ổn định, vùng phủ sóng rộng cho không gian lớn, đảm bảo nhiều người dùng truy cập cùng lúc.
Gói LUX FPT được nghiên cứu và thiết kế dựa trên nền tảng công nghệ mới Wi-Fi 6. So với công nghệ Wi-Fi 5, tốc độ tối đa của Wi-Fi 6 đạt 9,6Gbps, cao gấp tới 2,8 lần, cho phép vùng phủ sóng Internet được mở rộng, đáp ứng kết nối hơn 30 thiết bị cùng lúc trong khi vẫn giữ tốc độ cao.
Nhờ đó, người dùng không cần phải đầu tư thêm thiết bị mở rộng sóng (Access Point) mà vẫn đảm bảo kết nối Internet ổn định trong nhiều không gian lớn như chung cư, nhà cao tầng, biệt thự, cửa hàng, quán cafe, công ty…
GIỚI THIỆU VỀ WIFI 6
WiFi 6 còn có tên gọi khác là WiFi thế hệ thứ 6 dựa trên tiêu chuẩn mới 802.11ax đây là thế hệ wifi được giới công nghệ đánh giá có tốc độ wifi mạnh nhất, có tốc độ truyền tải dữ liệu thông qua các kênh khác nhau, trong quá trình kết nối hầu như không xảy ra tình trạng trễ hay nghẽn mạng.
So với các công nghệ trước, WiFi 6 được thay đổi tên gọi giúp người dùng dễ nhớ và dễ hiểu hơn. Dựa vào tiêu chuẩn đặt tên cũ của WiFi 5 là 802.11ac, còn Wifi 6 sẽ là 802.11ax. Chúng chỉ khác nhau ở phần cuối tên từ ac sang ax. Vì vậy người dùng dễ phân biệt giữa các thế hệ wifi để lựa chọn sử dụng.
Gói Lux FPT WiFi 6 có điểm gì nổi bật
Vùng phủ mở rộng | Vùng phủ mở rộng 15%~23% Không cần đầu tư thêm AP, tiết kiệm chi phí cho khách hàng |
Tốc độ tăng, trải nghiệm tăng | Tốc độ tăng 1.3~2.8 lần so với ONT/AP dual band đang hiện hữu |
Chất lượng được nâng tầm | Độ trễ <60ms nâng tầm tất cả dịch vụ: Game/video call/livestream Tỉ lệ mất gói giảm 48% so với thiết bị hiện hữu, trải nghiệm dịch vụ liền mạch |
Dịch vụ ổn định liên tục | Độ trễ khi xử dụng liên tục giảm 15% (2.4GHz) và 60% (5GHz) so với ONT/AP dual band đang hiện hữu Đáp ứng nhu cầu họp, stream, game liên tục. Giảm tần suất reboot modem |
Ưu tiên client WiFi 6 | Client hỗ trợ WiFi 6 được ưu tiên kết nối vào WiFi 6. Phát huy tối đa ưu điểm, nâng tầm trải nghiệm dịch vụ |
Năng lực xử lý cao | Công suất, nhiệt độ, hiệu năng liên tục ổn định, Cover được 30 thiết bị (so với 12 thiết bị như hiện tại) Đáp ứng phân khúc doanh nghiệp nhỏ |
Lý do tại sao nên sử dụng gói Lux FPT
Gói Lux FPT cung cấp tới khách hàng là hộ gia đình cao cấp: chung cư, nhà tầng, biệt thự, doanh nghiệp nhỏ (nhu cầu cơ bản) nhà hàng, Cafe Shop, nhằm đem lại trải nghiệm Internet Nhanh – Ổn Định – Hiệu Quả Độ Phủ Rộng
Các ưu đãi đặc biệt từ FPT:
- Được trang bị thiết bị cao cấp và tiên tiến nhất với công nghệ Wi-Fi 6 hiện đại nhất hiện nay.
- Tích hợp công nghệ chống nghẽn kết nối khi có nhiều thiết bị truy cập.
- ƯU TIÊN chọn giờ phục vụ trong khung giờ hành chính. ( triển khai và bảo trì )
- Tặng miễn phí Ultra Fast
- Đội ngũ kỹ thuật tư vấn sâu về giải cũng như tăng tính thẩm mỹ cao
- Hỗ trợ kỹ thuật trong vòng 60 phút (8h – 20h)
- Định danh VIP9: – Ưu tiên phản hồi nhanh nhất khi có khiếu nại – Khóa cước từ ngày thứ 3 cuối tháng khi có nợ cước
GIÁ GÓI LUX FPT
Hiện gói LUX FPT bao gồm 2 gói dịch vụ chính là LUX 500 và LUX 800 có tốc độ tới 800Mbps, giá từ 800.000 đồng một tháng.
Tên | Phí hòa mạng | Phí hòa mạng gói 7 Tháng | Phí hòa mạng gói 14 Tháng | Giá Cước |
LUX 500 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 800.000 |
LUX 800 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 1.000.000 |
Thiết bị Modem triển khai
- Gói Lux 500: 01 Internet Hub AX1800GZ
- Gói Lux 800: 01 Internet Hub AX1800GZ
Thiết bị Access triển khai
- Gói Lux 500: 01 Access Point AX1800AZ
- Gói Lux 800: 01 Access Point AX1800AZ
Giá thiết bị Access Point
Gói dịch vụ | Thiết bị | Giá |
LUX 500 | Access Point AX1800AZ | 1.200.000 |
LUX 800 | Access Point AX1800AZ | 1.200.000 |
SO SÁNH GÓI LUX FPT VỚI CÁC GÓI DOANH NGHIỆP KHÁC
Gói cước | Phí hòa mạng | Phí hòa mạng 6 Tháng | Phí hòa mạng 12 Tháng | Cước phí/tháng | Giá cước gói 14 Tháng |
Super250 | 1.000.000 | 500.000 | 545,000 | 6,540,000 | |
LUX 500 | 1,200,000 | 900,000 | 600,000 | 800,000 | 9,600,000 |
LUX 800 | 1,200,000 | 900,000 | 600,000 | 1,000,000 | 12,000,000 |
Super400 | 1.000.000 | 500,000 | 1,400,000 | 16,800,000 | |
Super500 | 2.000.000 | 1.000.000 | 8,125,000 | 30.000,000 |
Thiết bị Modem và Access point trang bị
- LUX 500, LUX 800: 1 AP Wifi 6 + Free gói Ultra Fast (F-Game)
Tóm lại: So với gói cước FPT doanh nghiệp hiện hành là Super 250 mức cước gói LUX cao hơn nhưng bù lại khách hàng sẽ có được trải nghiệm internet tốt nhất kèm các đặc quyền cao cấp nhất:
- Tốc độ cao: Nhanh, độ trễ thấp
- Ổn định
- Vùng phủ rộng
- Đặc quyền sau bán với mức độ VIP 9
Thông số thiết bị Internet Hub AX1800GZ WiFi 6
Main CHIP | ZX279128S |
WiFi CHIP | MT7915 & MT7975 |
ROM | 128MB |
RAM | 256MB |
CPU speed | Dual – core A9 with 1000MHz frequency |
Gain | 2.4Ghz: 5dbi 5Ghz: 5dbi |
EIRP | 2.4G: 20 dbm 5G: 26 dbm |
LAN Port | 10/100/1000 Mbps |
Antenna Type | External |
Power Supply (Power adapter) | 12V – 2A |
Size | 210mm (L) x 130mm (W) x 35mm (H) |
Operating Temperature | 0°C ~ 40°C |
Kernel version | 4.1.25 |
Lưu ý: Số lượng thiết bị kết nối wifi max: 32/thiết bị Khuyến nghị: 20/thiết bị
Thông số thiết bị Access Point AX1800AZ WiFi 6
Main CHIP | ZX279128S |
WiFi CHIP | MT7915 & MT7975 |
ROM | 128MB |
RAM | 256MB |
CPU speed | dual-core A9 with 1000MHz frequency |
Gain | 2.4Ghz: 5dbi 5Ghz: 5dbi |
EIRP | 2.4G: 20 dbm 5G: 26 dbm |
LAN Port | 10/100/1000 Mbps |
Antenna Type | External |
Power Supply (Power adapter) | 12V – 2A |
Size | 210mm (L) x 130mm (W) x 35mm (H) |
Operating Temperature | 0°C ~ 40°C |
4.1.25 |
So sánh thiết bị Access Point AX1800AZ vs AC1200C
Các Thiết Bị Hỗ Trợ WiFi 6
QUY TRÌNH ĐĂNG KÝ LẮP ĐẶT GÓI LUX FPT
Để tiết kiệm thời gian và rút ngắn thủ tục rườm rà, quá trình đăng ký lắp gói LUX FPT đã có thể thực hiện nhanh chóng thông qua bản hợp đồng Online cụ thể qua các bước sau:
Bước 1: Liên hệ lắp đặt
FPT Telecom cung cấp bảng giá gói cước internet, quý khách tham khảo và lựa chọn gói cước phù hợp hoặc liên hệ Hotline: 098.36.32.913 để được tư vấn miễn phí
Bước 2: Khảo sát hạ tầng & khả năng kéo dây
Khách hàng vui lòng cung cấp chính xác là địa chỉ lắp đặt, lúc này nhân viên kinh doanh của FPT sẽ tiến hành khảo sát hạ tầng triển khai. Thời gian khảo sát khoảng 15-30 phút.
Nếu hạ tầng triển khai đáp ứng đầy đủ các tiếu chí của FPT Telecom như: không quá xa, đủ port quang… thì nhân viên kinh doanh sẽ tiến hành tư vấn đăng ký.
Để thuận tiện, nhân viên kinh doanh FPT có thể tạo phiếu khảo sát Online, quý khách hàng gửi thông tin qua Zalo của nhân viên kinh doanh. Trong 24h sẽ có nhân viên kĩ thuật qua nhà khảo sát và lắp đặt hoàn thiện hợp đồng
Bước 3: Tư vấn gói cước & khuyến mại
Nhân viên kinh doanh sẽ tư vấn gói cước phù hợp nhất với nhu cầu và mô hình lắp đặt của khách hàng và thông báo các chương trình khuyến mại mới nhất.
Bước 4: Ký kết hợp đồng cung cấp dịch vụ
Sau khi lựa chọn được gói cước phù hợp, khách hàng sẽ ký kết hợp đồng cung cấp dịch vụ với FPT Telecom. Hiện tại, FPT Telecom triển khai ký hợp đồng điện tử, nhân viên kinh doanh sẽ hướng dẫn khách hàng thao tác cụ thể nhất.
Chú ý: Chúng tôi có gửi cho khách hàng đường link chi tiết về hợp đồng và các phụ lục kèm theo. Khách hàng vui lòng đọc kỹ hợp đồng & yêu cầu nhân viên kinh doanh giải thích khi cần thiết.
Bước 5: Triển khai lắp đặt
Đối với các gói cước thông thường, kỹ thuật viên sẽ triển khai trong khoảng 12-48h kể từ thời điểm đăng ký. Nhưng riêng với Gói LUX FPT, quý khách hàng sẽ được liên hệ để triển khai lắp đặt sau 1h từ thời điểm đăng ký.
Bước 6: Bàn giao & nhiệm thu
Cuối cùng, sau khi hoàn tất quá trình lắp đặt, kỹ thuật viên sẽ hướng dẫn sơ bộ cách sử dụng & bàn giao các thiết bị Modem WiFi, Access Point, dây cáp quang, jack cắm… Khách hàng nghiệm thu quá trình lăp đặt & tiếp nhận bàn giao từ kỹ thuật.